Biệt thự đảo Topaz Island (Khu C) nằm tại chính giữa khu biệt thự đảo Ecopark Grand Island. Đây là khu biệt thự đảo có kiến trúc đẳng cấp nhất dự án Ecopark với 100% các căn biệt thự vườn mình ra mặt hồ lớn.
Phòng khách đẳng cấp tại biệt thự Tiffany đảo Topaz
Tổng quan đảo Topaz Island
Đảo Topaz Island gồm 37 lô biệt thự đơn lập và song lập với diện tích từ 270m2 đến ~ 1000m2 do WATG (Mỹ/Singapore) thiết kế. Với kinh nghiệm hơn 6 thập kỉ làm việc tại 150 quốc gia WATG có nhiều dấu ấn tại các chuỗi khách sạn, resort, biệt thự, sân golf, quần thể giải trí,…qua đó khẳng định dấu ấn đẳng cấp quốc tế tại khu biệt thự đảo Ecopark Grand Island.
- Đơn vị thiết kế: WATG (Mỹ/Singapore)
- Số lượng biệt thự: 37 căn biệt thự đơn và song lập
- Số tầng: 2 tầng & 1 mái
- Chiều cao các tầng: 3.6m – 3.8m
- Khoảng lùi mặt đường 1.5m – 2m, khoảng lùi mặt hồ 3m – 6m
- Gara ô tô: Tiêu chuẩn 2 xe
- Loại hình biệt thự:
ORCHID | MARINE | ICE |
270m2 | 300m2 | 360m2 |
9m x 30m | 10m x 30m | 12m x 30m |
11 căn | 16 căn | 4 căn |
19.5 – 20.5 tỷ | 21 tỷ | 25.1 tỷ |
TIFFANY | SCALER | COROL | CRYSTAR |
450m2 | 540m2 | 600m2 | ~ 1000m2 |
15m x 30m | 18m x 30m | 20m x 30m | 25m x 40m |
11 căn | 2 căn | 2 căn | 2 căn duy nhất |
29.6 – 30.6 tỷ | 34.8 tỷ | 40 tỷ | 57- 60 tỷ |
Mặt bằng đảo Topaz
Mặt bằng và vị trí các lô biệt thự Topaz – Ecopark Grand Island
Bảng giá
Mã Căn | Diện Tích Đất (m2) | Hướng Cửa Chính | Đơn Giá VND / m2 | Tổng Giá |
Topaz 01 | 594 | Đông Nam | 68.663.620 | 40.752.545.040 |
Topaz 03 | 300 | Đông Nam | 73.112.912 | 21.933.873.490 |
Topaz 05 | 270 | Đông Nam | 75.715.853 | 20.443.280.441 |
Topaz 06 | 270 | Đông Nam | 76.037.768 | 20.530.197.491 |
Topaz 08 | 600 | Đông Nam | 67.625.947 | 40.575.567.980 |
Topaz 10 | 300 | Đông Nam | 73.112.912 | 21.933.873.490 |
Topaz 11 | 300 | Đông Nam | 73.112.912 | 21.933.873.490 |
Topaz 12 | 300 | Đông Nam | 73.112.912 | 21.933.873.490 |
Topaz 12A | 360 | Đông Nam | 72.163.433 | 25.978.835.988 |
Topaz 15A | 360 | Đông Nam | 72.485.348 | 26.094.725.388 |
Topaz 15 | 300 | Đông Nam | 73.756.742 | 22.127.022.490 |
Topaz 16 | 300 | Đông Nam | 74.078.657 | 22.223.596.990 |
Topaz 17 | 300 | Đông Nam | 74.078.657 | 22.223.596.990 |
Topaz 18 | 300 | Đông Nam | 74.400.571 | 22.320.171.490 |
Topaz 20 | 925 | Đông Nam | 67.771.500 | 62.682.537.680 |
Topaz 23 | 480 | Tây Bắc | 74.880.122 | 35.942.458.384 |
Topaz 24 | 540 | Tây Bắc | 78.585.466 | 23.575.639.990 |
Topaz 25 | 300 | Tây Bắc | 78.263.552 | 23.479.065.490 |
Topaz 26 | 300 | Tây Bắc | 78263.552 | 23.479.065.490 |
Topaz 27 | 300 | Tây Bắc | 78.263552 | 23.479.065.490 |
Topaz 28 | 270 | Tây Bắc | 80.866.493 | 21.833.953.241 |
Topaz 29 | 270 | Tây Bắc | 80.866.493 | 21.833.953.241 |
Topaz 31 | 300 | Tây Bắc | 78.263.552 | 23.479.065.490 |
Topaz 33 | 360 | Tây Bắc | 77.635.988 | 27.948.955.788 |
Topaz 34 | 600 | Tây Bắc | 74.386.162 | 44.631.696.980 |
Topaz 37 | 897 | Tây Bắc | 73.744.323 | 66.157.507.484 |